Đang
truy
cập
:
9
Hôm
nay
:
338
Tháng
hiện
tại
:
5996
Tổng
lượt
truy
cập
:
2109935
Dương | Âm | ||
1 | Tý | 2 | Sửu |
3 | Dần | 4 | Mão |
5 | Thìn | 6 | Tị |
7 | Ngọ | 8 | Mùi |
9 | Thân | 10 | Dậu |
11 | Tuất | 12 | Hợi |
Dương | Âm |
Thân - Tý - Thìn | Tị - Dậu - Sửu |
Dần - Ngọ - Tuất | Hợi - Mão - Mùi |
![]() |
Các cặp đối xung trực tiếp. |
Dương | Âm |
Tý - Ngọ | Mão - Dậu |
Dần - Thân | Tị - Hợi |
Thìn - Tuất | Sửu - Mùi |
Dương | Âm |
Tý | Sửu |
Dần | Hợi |
Thìn | Dậu |
Ngọ | Mùi |
Thân | Tị |
Tuất | Mão |
Con
giáp
Dương (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất) |
Con
giáp
Âm (Sửu, Mão, Tị, Mùi, Dậu, Hợi) |
Mạnh mẽ và rất sốt sắng. | Ít bốc đồng, có đầu óc chiến lược. |
Cởi mở, trung thực và khó giữ bí mật. | Thận trọng, kín đáo. |
Mau miệng, hướng ngoại, dễ hòa mình với người lạ và bạn mới. | Thường tỏ ra e dè trong lần gặp đầu, nhưng rất cởi mở với bạn bè thân thiết. |
Thích chỗ đông người, thích thể hiện và thu hút sự chú ý. | Thích riêng tư ngang với thích tụ tập. |
Thích các môn khoa học huyền bí, tâm linh. | |
Hòa hợp với các con giáp Âm hơn. |
Tý
-
Dương
Thủy
- Năng động và sôi nổi - Quan tâm tới hình thức bản thân - Tính khí có thể thất thường - Khao khát sự an toàn - Tiến bộ nhanh nếu được khen ngợi - Muốn được yêu mến/chấp nhận - Đánh giá cao vị thế xã hội |
![]() |
![]() |
Hợi
-
Âm
Thủy - Thương người, tình cảm - Thường nổi tiếng giữa bạn bè - Lãng mạn - Một số có thể nhỏ nhặt, ganh đua - Không thích cãi cọ, đối đầu - Không hung hãn |
Dần
-
Dương
Mộc - Bốc đồng - Thích cảm xúc mạnh - Nồng nàn trong tình yêu - Mạnh mẽ, dũng cảm - Có thể thiếu thận trọng - Tự tin - Giàu cảm xúc, có thể có thái độ cực đoan |
![]() |
![]() |
Mão
-
Âm
Mộc - Khôn khéo, ngoại giao tốt - Luôn lạc quan - Nhạy cảm - Thích làm người khác hài lòng - Rất ghét sự phản bội - Có xu hướng leo cao trong xã hội. - Hiếm khi tỏ ra thái quá |
Ngọ
-
Dương
Hỏa - Mạnh mẽ, đôi khi bất yên - Thích di chuyển - Độc lập - Sáng tạo - Tính kỷ luật cao - Có thể hách dịch, tự cao - Trung thực |
![]() |
![]() |
Tị
-
Âm
Hỏa - Đường hoàng, lịch sự - Bí ẩn, kín đáo - Nhiều kẻ ngưỡng mộ - Hòa hợp tốt với người khác giới - Tài trí sâu rộng - Bề ngoài có vẻ lơ đãng - Không bao giờ đối đầu |
Thân
-
Dương
Kim - Hóm hỉnh, mau miệng - Giữ vững quan điểm - Sinh động, ham vui - Có thể phá vỡ thông lệ - Hào phóng - Thích mạo hiểm - Thích là trung tâm của sự chú ý |
![]() |
![]() |
Dậu
-
Âm
Kim - Tháo vát và thực tế - Hết sức tự tin - Hết lòng vì bạn bè, gia đình - Rất trung thành - Thiếu kiên nhẫn - Tính khí có thể thất thường - Trung thực, thẳng thắn - Tính kỷ luật cao |
Tuất
-
Dương
Thổ - Khôi hài - Yêu thể thao, mạnh mẽ - Có thể tỏ ra quá thái - Làm việc chăm chỉ - Không ưa mạo hiểm - Có thể bi quan - Là bạn tốt - Sợ bị từ chối |
![]() |
![]() |
Mùi
-
Âm
Thổ - Tính mơ mộng - Có thể hay do dự - Tế nhị và nhẫn nại - Bản tính ngọt ngào nhưng giỏi lôi kéo - Thích được tán tỉnh - Tham vọng một cách kín đáo - Khát khao cuộc sống gia đình bình yên |
Thìn
-
Dương
Thổ - Quyến rũ và sôi động - Giỏi kinh doanh - Hiếm khi bị đánh giá thấp hơn khả năng - Thích được chú ý - Có thể ích kỷ - Được cho là mang lại may mắn cho gia đình - Sinh ra làm người chiến thắng |
![]() |
![]() |
Sửu
-
Âm
Thổ - Điềm tĩnh, bảo thủ và mạnh mẽ - Giỏi lãnh đạo - Niềm tin vững chắc - Không dễ dao động - Tự kỷ luật - Có chức sắc - Có thể tàn nhẫn và hay hiềm thù |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn